Có 2 kết quả:

中央处理机 zhōng yāng chǔ lǐ jī ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧ中央處理機 zhōng yāng chǔ lǐ jī ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

central processing unit (CPU)

Từ điển Trung-Anh

central processing unit (CPU)